ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dialects

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dialects


dialect /'daiəlekt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng địa phương, phương ngôn

Các câu ví dụ:

1. " Researchers hope to conduct future studies to examine how bats' dialects change when they leave their colonies, and if it affects how they integrate with others.


Xem tất cả câu ví dụ về dialect /'daiəlekt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…