EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dielectric constant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dielectric constant
dielectric constant
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hằng số điện môi
← Xem thêm từ dielectric conductance
Xem thêm từ dielectric current →
Từ vựng liên quan
an
ant
co
con
cons
constant
d
die
dielectric
ec
ect
el
elect
electric
ic
nt
on
ri
st
sta
ta
tan
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…