ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dietaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dietaries


dietary /'daiətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng

danh từ


  chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
  suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…