ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dietary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dietary


dietary /'daiətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng

danh từ


  chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
  suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)

Các câu ví dụ:

1. This dietary preference is tarnishing Hanoi’s image as “civilized and modern, ” the statement says, adding, “the city wants people to see the value in treating animals humanely.

Nghĩa của câu:

Sở thích ăn uống này đang làm lu mờ hình ảnh của Hà Nội là “văn minh và hiện đại”, tuyên bố cho biết thêm, “thành phố muốn mọi người thấy giá trị của việc đối xử nhân đạo với động vật.


Xem tất cả câu ví dụ về dietary /'daiətəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…