EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diffusion coefficient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diffusion coefficient
diffusion coefficient
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ số khuếch tán
← Xem thêm từ diffusion capacitance
Xem thêm từ diffusion conductance →
Từ vựng liên quan
ci
co
coefficient
d
dif
Diffusion
diffusion
eff
efficient
en
ent
fusion
ic
ici
if
ion
nt
on
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…