EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
digenetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
digenetic
digenetic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xen kẽ thế hệ
← Xem thêm từ digenesis
Xem thêm từ digenic →
Từ vựng liên quan
d
dig
digen
en
gen
gene
genet
genetic
ic
net
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…