EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dinothere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dinothere
dinothere /'dainəθiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) khủng thú
← Xem thêm từ dinosaurs
Xem thêm từ dins →
Từ vựng liên quan
d
din
er
ere
he
her
here
in
no
not
ot
other
re
the
there
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…