EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diorama
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diorama
diorama /,daiə'rɑ:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu
← Xem thêm từ dioptrics
Xem thêm từ dioramas →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
ma
or
ora
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…