EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diphtheretic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diphtheretic
diphtheretic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc về bệnh bạch hầu
mắc chứng bạch hầu
← Xem thêm từ dipheser
Xem thêm từ diphtheria →
Từ vựng liên quan
d
dip
er
ere
he
her
here
heretic
ic
re
ret
the
there
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…