EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diplontic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diplontic
diplontic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem diplont
← Xem thêm từ diplont
Xem thêm từ diplophase →
Từ vựng liên quan
d
dip
diplont
ic
lo
nt
on
ontic
pl
plo
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…