EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disaffected
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disaffected
disaffected /,disə'fektid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bằng lòng, bất bình, bất mãn; không thân thiện (đối với ai)
không trung thành; chống đối lại (chính phủ...)
← Xem thêm từ disaffect
Xem thêm từ disaffecting →
Từ vựng liên quan
affect
affected
d
disaffect
ec
ect
is
sa
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…