ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disaffections

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disaffections


disaffection /,disə'fekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai)
  sự không trung thành; sự chống đối lại (chính phủ...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…