EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disc-harrow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disc-harrow
disc-harrow
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<nông> bừa dựa
← Xem thêm từ disc brake
Xem thêm từ disc jockey →
Từ vựng liên quan
arrow
d
disc
ha
harrow
is
ow
row
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…