EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disc jockey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disc jockey
disc jockey
Phát âm
Ý nghĩa
(vt dj) phát thanh viên nhạc dân gian (trên đài truyền thanh, truyền hình)
← Xem thêm từ disc-harrow
Xem thêm từ disc-jockey →
Từ vựng liên quan
d
disc
is
jo
jock
jockey
key
oc
ock
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…