ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disc jockey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disc jockey


disc jockey

Phát âm


Ý nghĩa

  (vt dj) phát thanh viên nhạc dân gian (trên đài truyền thanh, truyền hình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…