EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discolored
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discolored
discolor /dis'kʌlə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu
nội động từ
bị đổi màu; bị bẩn màu; bị bạc màu
← Xem thêm từ discolorations
Xem thêm từ discoloring →
Từ vựng liên quan
co
col
color
d
disc
disco
discolor
is
lo
lor
lore
or
ore
re
red
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…