EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discomfits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discomfits
discomfit /dis'kʌmfit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh bại
làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...)
làm bố rối, làm lúng túng; làm chưng hửng
← Xem thêm từ discomfiting
Xem thêm từ discomfiture →
Từ vựng liên quan
co
com
comfit
comfits
d
disc
disco
discomfit
fit
fits
is
it
its
mf
om
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…