ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discomfiture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discomfiture


discomfiture /dis'kʌmfitʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thất bại (trong trận đánh)
  sự làm hỏng, sự làm thất bại (kế hoạch); sự hỏng, sự thất bại (kế hoạch)
  sự làm bối rối, sự làm lúng túng; sự làm chưng hửng; sự bối rối, sự lúng túng; sự chưng hửng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…