discomfort /dis'kʌmfət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khó ở; sự khó chịu, sự bực bội
sự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền
sự thiếu tiện nghi, sự bất tiện
ngoại động từ
làm khó chịu, làm bực bội
không an tâm, làm băn khoăn lo lắng, làm buồn phiền