EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discommend
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discommend
discommend
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
bảo thôi; khuyên đừng (làm gì)
← Xem thêm từ discomforts
Xem thêm từ discommode →
Từ vựng liên quan
co
com
commend
d
disc
disco
en
end
is
me
men
mend
om
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…