ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disconcert

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disconcert


disconcert /,diskən'sə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)
  làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…