EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disconcerted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disconcerted
disconcerted /,diskən'sə:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị làm rối, bị làm hỏng, bị làm đảo lộn
bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng
← Xem thêm từ disconcert
Xem thêm từ disconcerting →
Từ vựng liên quan
ce
co
con
concert
concerted
d
disc
disco
disconcert
er
is
on
once
oncer
sc
sconce
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…