ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discontentments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discontentments


discontentment /'diskən'tentmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm không vừa lòng, làm không hài lòng; làm bất mãn

tính từ


  sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…