ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discordant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discordant


discordant /dis'kɔ:dənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp
  chói tai, nghịch tai; không hợp âm
a discordant note → (âm nhạc) nốt nghịch tai

@discordant
  không phù hợp, không tương ứng, bất hoà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…