ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discreditable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discreditable


discreditable /dis'kreditəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện
  làm mất tín nhiệm
  nhục nhã, xấu hổ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…