EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discreditable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discreditable
discreditable /dis'kreditəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện
làm mất tín nhiệm
nhục nhã, xấu hổ
← Xem thêm từ discredit
Xem thêm từ discreditably →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
Credit
credit
creditable
d
disc
discredit
edi
edit
is
it
ita
re
red
sc
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…