ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disentangle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disentangle


disentangle /'disin'tæɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  gỡ, gỡ rối
  làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng

nội động từ


  được gỡ rối
  thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…