ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disestablishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disestablishing


disestablish /'disis'tæbliʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bãi bỏ sự thiết lập, bãi bỏ tổ chức
  tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…