ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disharmonious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disharmonious


disharmonious /,dishɑ:'mounjəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hoà hợp
  không hoà âm; nghịch tai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…