EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disharmonies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disharmonies
disharmony /'dis'hɑ:məni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không hoà hợp
sự không hoà âm; sự nghịch tai
← Xem thêm từ dishallow
Xem thêm từ disharmonious →
Từ vựng liên quan
arm
d
dish
ha
harm
harmonies
is
mo
mon
monies
ni
on
rm
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…