EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dishallow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dishallow
dishallow
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm ô uế (nơi thánh địa)
← Xem thêm từ dishabituate
Xem thêm từ disharmonies →
Từ vựng liên quan
all
allow
d
dish
ha
hall
hallo
hallow
is
lo
low
ow
sh
shall
shallow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…