ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dishearten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dishearten


dishearten /dis'hɑ:tn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…