EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disingenuous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disingenuous
disingenuous /,disin'dʤenjuəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian xảo
← Xem thêm từ disingenuos
Xem thêm từ disingenuously →
Từ vựng liên quan
d
en
gen
genu
in
ingenuous
is
nu
ou
si
sin
sing
singe
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…