EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dismantles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dismantles
dismantle /dis'mæntl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
tháo dỡ (máy móc)
phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)
← Xem thêm từ dismantlement
Xem thêm từ dismantling →
Từ vựng liên quan
an
ant
d
dismantle
is
ism
ma
man
mantle
mantles
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…