ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dismantlement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dismantlement


dismantlement /dis'mæntlmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài
  sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu)
  sự tháo dỡ (máy móc)
  sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ)

Các câu ví dụ:

1. 16 indicated “no significant dismantlement activity” at either the site’s engine test stand or launch pad since Aug.

Nghĩa của câu:

16 chỉ ra “không có hoạt động tháo dỡ đáng kể nào” tại bệ thử động cơ hoặc bệ phóng của công trường kể từ tháng 8.


Xem tất cả câu ví dụ về dismantlement /dis'mæntlmənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…