ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dismembers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dismembers


dismember /dis'membə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chặt chân tay
  chia cắt (một nước...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…