EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disobliging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disobliging
disobliging /'disə'balidʤin/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng
← Xem thêm từ disobliges
Xem thêm từ disobligingly →
Từ vựng liên quan
bl
d
gi
gin
in
is
iso
li
ob
obliging
so
sob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…