ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disparate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disparate


disparate /'dispərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khác hẳn nhau, khác loại; táp nham

danh từ

, (thường) số nhiều
  vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…