ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dispassionate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dispassionate


dispassionate /dis'pæʃnit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không xúc động, bình thản, thản nhiên
  vô tư, không thiên vị

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…