EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dispassionate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dispassionate
dispassionate /dis'pæʃnit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không xúc động, bình thản, thản nhiên
vô tư, không thiên vị
← Xem thêm từ dispassion
Xem thêm từ dispassionately →
Từ vựng liên quan
as
ass
at
ate
d
dispassion
ion
is
on
pa
pas
pass
passion
passionate
si
sp
spa
spas
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…