dispatch /dis'pætʃ/ (despatch) /dis'pætʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi
sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời
happy dispatch → sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật bản)
sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn
to do something with dispatch → khẩn trương làm việc gì
the matter reqires dispatch → vấn đề cần giải quyết khẩn trương
(ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo
hãng vận tải hàng hoá
ngoại động từ
gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi
đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai)
giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì)
ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...)
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp
@dispatch
gửi đi, truyền đi
Các câu ví dụ:
1. The risks involvedThayer said China’s dispatch of its aircraft carrier sends signals to a domestic audience, regional states and the U.
Xem tất cả câu ví dụ về dispatch /dis'pætʃ/ (despatch) /dis'pætʃ/