ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disproofs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disproofs


disproof /'dis'pru:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai
  phản chứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…