ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissonantly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissonantly


dissonantly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  bất đồng, bất hoà
  nghịch tai, chỏi tai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…