ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissonant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissonant


dissonant /'disənənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm
  không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…