EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dissonances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dissonances
dissonance /'disənəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan
sự không hoà hợp, sự bất hoà
← Xem thêm từ dissonance
Xem thêm từ dissonant →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
d
dissonance
is
nance
on
so
son
sonance
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…