ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distended

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distended


distend /dis'tend/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...)

nội động từ


  sưng to, sưng phồng (mạch máu...); căng phồng (khí cầu...)

Các câu ví dụ:

1. Abdomen distended, unable to move and comatose.


Xem tất cả câu ví dụ về distend /dis'tend/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…