ex. Game, Music, Video, Photography

Abdomen distended, unable to move and comatose.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ coma. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Abdomen distended, unable to move and comatose.

Nghĩa của câu:

coma


Ý nghĩa

@coma /'koumi:/
* danh từ
- (y học) sự hôn mê
* danh từ, số nhiều comae
- (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)
- (thiên văn học) đầu sao chổi
- (vật lý) côma

@coma
- (Tech) tượng sai hình sao chổi, côma

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…