EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
district-railway
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
district-railway
district-railway
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường sắt ngoại ô (Luân Đôn)
← Xem thêm từ district-nurse
Xem thêm từ districts →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ay
d
district
ic
is
ra
rail
railway
ri
st
str
strict
tri
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…