Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng divests
divest /dai'vest/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cởi quần áo; lột quần áo (+ of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ to divest somebody of his right → tước đoạt quyền lợi của ai to divest oneself of an idea → gạt bỏ một ý nghĩ