ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ documenting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng documenting


document /'dɔkjumənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  văn kiện; tài liệu, tư liệu

ngoại động từ


  chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu
  đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu

@document
  (Tech) tài liệu, hồ sơ, văn kiện; thu thập tin tức (d); chuẩn bị tài liệu (đ)

Các câu ví dụ:

1. War crimes investigators and activists have amassed an “overwhelming volume” of testimony, images and videos documenting atrocities committed by all sides during Syria’s war, a U.


Xem tất cả câu ví dụ về document /'dɔkjumənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…