ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dogcarts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dogcarts


dogcart /'dɔgkɑ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe chó (xe hai bánh có chỗ ngồi giáp lưng vào nhau, dưới chỗ ngồi phía sau có chỗ cho chó)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…