ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dogmatise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dogmatise


dogmatise /'dɔgmətaiz/ (dogmatise) /'dɔgmətaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thành giáo lý, biến thành giáo điều

nội động từ


  nói giáo điều, nói võ đoán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…