EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dogmatist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dogmatist
dogmatist /'dɔgmətist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giáo điều
← Xem thêm từ dogmatism
Xem thêm từ dogmatists →
Từ vựng liên quan
at
d
do
dog
dogma
gm
is
ma
mat
st
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…